Có 2 kết quả:
威逼利誘 wēi bī lì yòu ㄨㄟ ㄅㄧ ㄌㄧˋ ㄧㄡˋ • 威逼利诱 wēi bī lì yòu ㄨㄟ ㄅㄧ ㄌㄧˋ ㄧㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to make threats and promises
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to make threats and promises
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh